Không phải ai cũng có đủ chi phí để theo học tiếng Anh tại trung tâm. Sau đây là cách học tiếng Anh tại nhà cho người mất gốc dành cho bạn nhé.
Tiếng Anh là ngôn ngữ toàn cầu, hầu như khi ra nước ngoài bạn sẽ phải sử dụng đến tiếng Anh. Bài viết sau chia sẻ từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình.
Cách tốt nhất để giúp các bé nhanh chóng nhớ từ vựng tiếng anh là cho các bé học từ mới theo chủ đề. Bài viết tiếng anh cho trẻ em theo chủ đề sẽ cung cấp từ vựng về một số chủ đề gần gũi thân thiết với các bé.
+ Father: bố
Ví dụ: My father is tall. (Bố tôi rất cao)
+ Mother: mẹ
Ví dụ: My mother is clever. (Mẹ tôi rất khéo léo)
+ Sister: chị/em gái
Ví dụ: My younger sister is five years old. (Em gái tôi 5 tuổi)
+ Brother: anh/em trai
Ví dụ: My older brother is taller than me. (Anh trai tôi cao hơn tôi)
+ Parents: bố và mẹ
Ví dụ: My parents usually watch movies every night. (Bố mẹ tôi thường xem phim mỗi tối)
+ Grandmother: bà nội, bà ngoại
Ví dụ: My grandmother is 60 year olds. (Bà nội tôi đã 60 tuổi rồi)
+ Grandfather: ông nội, ông ngoại
Ví dụ: My grandfather visits my family today. (Ông ngoại đến thăm gia đình tôi hôm nay)
+ Cousin: anh chị em họ
Ví dụ: My cousin helps me to do homework. (Anh họ tôi giúp tôi làm bài tập về nhà)
+ Uncle: chú
Ví dụ: My uncle often gives me candy. (Chú tôi thường cho tôi kẹo)
+ Aunt: cô
Ví dụ: My aunt invites my family to come her home. (Cô tôi mời gia đình tôi đến nhà cô ấy chơi)
Tham khảo thêm: Phương pháp dạy trẻ học từ vựng tiếng Anh
+ Nuclear family: gia đình chỉ có hai thế hệ là bố mẹ và con cái
Ví dụ: My family is nuclear family with 4 members: my parents, my sister and I. (Gia đình tôi là gia đình kiểu nhỏ với 4 thành viên: bố mẹ tôi, chị gái và tôi)
+ Extended family: Gia đình có nhiều thế hệ cùng chung sống
Ví dụ: We are extended family with many generations in one roof. (Chúng tôi là một gia đình lớn với rất nhiều thế hệ sống chung một mái nhà)
+ Single parent: bố/ mẹ đơn thân
Ví dụ: She is a single parent (Cô ấy là mẹ đơn thân)
+ Teacher: thầy cô giáo
Ví dụ: Miss. Linh is my English teacher. (Cô Linh là cô giáo tiếng anh của tôi)
+ Friend: bạn bè
Ví dụ: Dung is one of my friends. (Dũng là một trong những người bạn của tôi)
+ Classmate: Bạn cùng lớp
Ví dụ: My classmates are very friendly. (Bạn cùng lớp tôi rất thân thiện)
+ Table: bàn học
Ví dụ: The color of my table is yellow. (Chiếc bàn của tôi màu vàng)
+ Pen: Bút mực
Ví dụ: Quan borrow my pen. (Quân mượn bút của tôi)
+ Pencil: Bút chì
Ví dụ: My pencil is broken. (Chiếc bút chì của tôi bị gãy rồi)
+ Blackboard: bảng đen
Ví dụ: Our blackboard is quite new. (bảng của chúng tôi khá mới)
+ Book: sách
Ví dụ: I forget bring Literature book today. (tôi quên mang theo sách ngữ văn hôm nay)
Tham khảo thêm: Một số từ vựng tiếng Anh chủ đề trái cây
+ Classroom: phòng học
Ví dụ: My classroom is in the third floor. (Phòng học của chúng tôi ở tầng 3)
+ Library: thư viện
Ví dụ: Our library is quiet. (Thư viện của chúng tôi thì rất yên tĩnh)
+ Computer room: Phòng máy
Ví dụ: There are many new computers in the computer room. (Có rất nhiều máy tính mới trong phòng máy)
+ Laboratory: phòng thí nghiệm
Ví dụ: We learn Chemistry subject in the laboratory. (Chúng tôi học hóa trong phòng thí nghiệm)
+ Math: môn toán
Ví dụ: The Math is very difficult for me. (Môn toán rất khó với tôi)
+ Literature: môn Tiếng Việt
Ví dụ: I like to learn Literature. (Tôi thích học môn tiếng Việt)
+ Geography: Địa lý
Ví dụ: Geography subject is very interesting. (môn địa lí rất thú vị)
+ History: môn Lịch sử
Ví dụ: There are many events in the history subject. (Có rất nhiều sự kiện trong môn lịch sử)
- Chemistry: Môn hóa học
Ví dụ: My friend is good at chemistry. (bạn tôi giỏi môn hóa)
- Physical: môn vật lý
Ví dụ: I am very interested in Physical (Tôi rất thú vị với môn vật lý)
- Art: môn mỹ thuật
Ví dụ: I don’t like to learn Art subject (Tôi không thích học môn Mỹ thuật)
Tham khảo thêm: Cách dạy từ vựng cho trẻ em và phương pháp giúp trẻ nhớ nhanh
Như vậy, trên đây là từ vựng về chủ đề gia đình và nhà trường trong tiếng anh giúp bé có thể học tốt hơn. Hoctoeic24h.com chúc các bé đạt được thành tích cao ở trong học tập!
>> Xem thêm: