Không phải ai cũng có đủ chi phí để theo học tiếng Anh tại trung tâm. Sau đây là cách học tiếng Anh tại nhà cho người mất gốc dành cho bạn nhé.
Bạn đã phát âm chuẩn và cũng có kiến thức cơ bản về ngữ pháp tiếng Anh nhưng lượng từ vựng lại hạn hẹp làm bạn chưa đủ tự tin giao tiếp với người nước ngoài
Bạn đã phát âm chuẩn và cũng có kiến thức cơ bản về ngữ pháp tiếng Anh nhưng lượng từ vựng lại hạn hẹp làm bạn chưa đủ tự tin giao tiếp với người nước ngoài. Đừng lo lắng hôm nay hoctoeic24h.com sẽ giúp bạn nắm vững tất cả các từ vựng tiếng Anh giao tiếp.
Thanks for your.....
( cảm ơn bạn vì... )
I'm sorry/ I'm really sorry
( tôi xin lỗi/ tôi thực sự xin lỗi )
Sorry, I'm late.
( tôi xin lỗi, tôi đến muộn )
Tham khảo thêm: Học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề
Look! - nhìn kìa
Great! - tuyệt vời quá
Come on! - thôi nào
Only joking hoặc just kidding! - mình chỉ đùa thôi
That's funny! - hay quá
That's life! Cuộc đời là thế đó!
Shut up/ be still ! - im đi
Stop it! - dừng lại
Don't worry - đừng lo lắng
Don't forget - đừng quên nha
Help yourself / go ahead - cứ tự nhiên
Let me know! - hãy cho tôi biết!
Come in - mời vào!
Please sit down - hãy ngồi xuống.
Let's go! - đi nào!
Hurry up! - nhanh lên nào
Calm down - bình tĩnh nào
Hang on a second / hang on a minute - chờ một lát
Steady on! - chậm lại nào!
Just a minute / one moment, please - chỉ một lát thôi/ xin chờ một lát.
Tham khảo thêm: Giới thiệu một số câu tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch
I think so - mình nghĩ vậy
I hope so - mình hi vọng vậy
You are right - bạn nói đúng
You are wrong - bạn sai rồi
I don't mind - mình không có phản đối
It's up to you - tùy bạn thôi
That's interesting - hay đấy
That depends - cũng còn tùy
What do you think? - bạn nghĩ như thế nào?
I think that....- tôi nghĩ điều đó là.....
I hope that is ....- mình hi vọng điều đó là.....
I'm afraid that....- mình sợ là....
In my opinion....- theo ý kiến của mình thì....
I agree/ I don't agree - mình đồng ý/ mình không đồng ý
That's true/ That's not true - điều đó đúng rồi/ - điều đó không đúng.
Welcome ! – chào mừng
All the best – chúc mọi điều đều tốt đẹp
Long time no see – lâu rồi không gặp.
What's going on? / What's happening? - Chuyện xảy ra vậy ?What happened? - Đã xảy ra chuyện gì thế ?
Where are you? - Bạn ở đâu? - Kia là cái gì thế?
What's this?/ What's that? - Đây là cái gì thế?/
What's this called? - Cái này gọi là cái gì?
Is anything wrong? - Có vấn đề gì thế?
What's the matter? - Có việc gì sao?
Is everything OK? - Mọi chuyện có ổn không?
Are you free for a bit? - Bạn có rảnh một lát không?
Really? - Thật à?
Are you sure? - Bạn có chắc chắn không?
Why? - Tại sao?
Why not? -Tại sao không?
How come? – Làm như thế nào thế?
Absolutely! – Chắc chắn rồi!
Definitely! – Quá đúng!
Of course! – Dĩ nhiên!
You better believe it / sure! – Chắc chắn mà.
I guess so – Tôi chỉ đoán vậy.
What’s up? – Có chuyện đang xảy ra vậy?
How’s it going? – mọi chuyện ra sao rồi?
I was just daydreaming – Tôi chỉ không nhớ đôi chút thôi.
Is that so? – Vậy hả?
No way!– dừng lại đi
I know it – Tôi biết rồi.
Right on! (Great!) – Quá đúng!
I did it! (I made it!) – Tôi làm được rồi!
Got a minute? – Có rảnh không?
About when? – khi nào?
I won’t take but a minute – không mất nhiều thời gian đâu
Speak up! – Hãy nói to lên nữa.
Come here – Đến đây.
Come over – Ghé chơi.
Do not go yet – Đừng đi nhanh vậy.
Let go first. After you – hãy đi trước. Tôi đi sau cũng được.
What a relief – Thật là thảnh thơi, nhẹ nhõm
What the hell are you doing? – bạn đang làm cái gì thế kia?
Go for it! – Cứ thử liều đi.
What a jerk! – đồ là đáng ghét.
How cute! – Nhìn dễ thương quá!
Don’t peep! – Đừng nhìn lén!
Tham khảo thêm: Luyện nói những câu tiếng anh giao tiếp hàng ngày hay gặp
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh giao tiếp mà mình đã tổng hợp nhằm giúp các bạn điểm lại và ghi nhớ thêm để tăng lượng lượng từ vựng. Khi có đủ kiến thức rồi thì hãy cố gắng luyện tập giao tiếp thật nhiều để ngày càng tự tin giao tiếp với người nước ngoài nhé. Bài viết của mình xin được dừng tại đây, hy vọng bài sẽ giúp bạn nhiều hơn trong quá trình giao tiếp.