Cấu trúc câu should be và cách dùng trong các trường hợp cụ thể

By   admin    06/12/2019

Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về cấu trúc should be-một cấu trúc câu vô cùng phổ biến trong tiếng anh. Vậy cấu trúc Should be là gì?

Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về cấu trúc should be-một cấu trúc câu vô cùng phổ biến trong tiếng anh. Trong giao tiếp, chúng ta dùng cấu trúc câu này để bày tỏ ý kiến cá nhân hoặc đưa ra lời khuyên cho ai đó.

Học tiếng Anh hiệu quả

1. Cấu trúc câu sử dụng should

(+) Câu khẳng định:

  S

(Chủ ngữ)

 should

 

            V-inf

(động từ nguyên dạng)

(-) Câu phủ định:

   S   

 

     should not

     (shouldn’t) 

                   V-inf

      (động từ nguyên dạng)

(?) Câu hỏi:

Should     

     

      S

(Chủ ngữ)

         

                V-inf

       (động từ nguyên dạng)

Cách dùng:

- Dùng để đưa ra lời khuyên cho ai đó hoặc bày tỏ ý kiến cá nhân.

- You should do something = Bạn nên làm điều gì đó (bởi điều đó là đúng, là tốt cho bạn).

Ví dụ:

+ You look tired. You should go to bed. (Bạn nhìn thật mệt mỏi. Bạn nên đi ngủ đi).
+ The government should do more to improve schools. (Chính phủ nên làm nhiều hơn để cải thiện các trường học).

+ ‘Should we invite Stephanie to the party?’-‘Yes, I think we should’. (Chúng ta có nên mời Stephanie đến bữa tiệc không?-Có, tôi nghĩ chúng ta nên).

- You shouldn’t do something= Bạn không nên làm điều gì đó (đó là điều không tốt/không đúng)

Ví dụ: 

+ You shouldn’t believe everything you read in newspapers. (Bạn không nên tin vào tất cả những gì bạn đọc trên báo).

- Có thể sử dụng should sau I think / I don’t think / Do you think … ?  để bày tỏ ý kiến.

Ví dụ:

+ I think the government should do more to improve schools.(Tôi nghĩ chính phủ nên làm nhiều hơn để cải thiện các trường học).
+ I don’t think you should go out too late. (Tôi không nghĩ bạn nên làm việc quá muộn).
+ ‘Do you think I should apply for this job?’- ‘Yes, I think you should’. (Bạn có nghĩ tôi nên ứng cử vào công việc này không? –Có, tôi nghĩ bạn nên chứ).

- Lưu ý: dùng should không có ý nhấn mạnh bằng must và have to

2. Các ví dụ cụ thể khác

Ví dụ:

+ You should apologise=bạn nên xin lỗi (đây là một việc đúng, nên làm)

+ You must apologise. / You have to apologise = Bạn phải xin lỗi (đây là bắt buộc, bạn không còn lựa chọn nào khác).

- Dùng should khi có điều gì đó không bình thường và bày tỏ điều bạn mong muốn:

Ví dụ:

+ Where’s Tina? She should be here by now. (Tina đâu rồi? Cô ấy nên ở đây bây giờ chứ = Tina hiện tại không ở đây và điều đó là không bình thường).

+ The price on this packet is wrong. It should be £2.50, not £3.50. (Giá ghi trên thùng hàng này là sai. Nó nên là £2.50, chứ không phải £3.50).

Tìm hiểu về cấu trúc Should be

- Cũng có thể dùng should để nói về việc chúng ta mong muốn xảy ra

Ví dụ:

+ Helen has been studying hard for the exam, so she should pass. (Helen đã học rất chăm chỉ cho kì thi, nên cô ấy sẽ đỗ =Tôi mong cô ấy sẽ đỗ).

+ There are plenty of hotels in the town. It shouldn’t be hard to find a place to stay. (Có nhiều nhà nghỉ trong thị trấn. Nó không khó để tìm một nơi để ở).

- You should have done something = Diễn tả việc bạn nên làm trong quá khứ (nhưng bạn đã không làm).

Ví dụ: 

+ You missed a great party last night. You should have come. Why didn’t you? (Tối qua bạn đã bỏ lỡ một bữa tiệc tuyệt vời. Bạn nên đi chứ. Tại sao bạn không đi?)

- You shouldn’t have done something = Diễn tả việc bạn không nên làm trong quá khứ (nhưng bạn đã làm).

Ví dụ: 

+ I’m feeling sick. I shouldn’t have eaten so much. (Tôi đang thấy mệt. Tôi không nên ăn nhiều như vậy).

+ She shouldn’t have been listening to our conversation. It was private. (Bạn không nên nghe cuộc trao đổi đó. Nó là riêng tư).

- Trong một số trường hợp, có thể dùng ought (not) to thay cho should (not) mà không thay đổi về nghĩa:

Ví dụ:

+ Do you think I ought to apply for this job? (= Do you think I should apply… ?) (Bạn có nghĩ tôi nên ứng cử công việc đó?)

+ Jack ought not to go to bed so late. (= Jack shouldn’t go …) (Jack không nên đi ngủ quá muộn).

+ It was a great party last night. You ought to have come. (Tối qua thực sự là một bữa tiệc tuyệt vời. Bạn nên đi mới phải).

- Có thể sử dụng should sau các từ: insist (cương quyết/khăng khăng), demand (yêu cầu), recommend (giới thiệu), suggest (gợi ý), propose (đề xuất)…

Ví dụ: 

+ I insisted that he should apologise. (Tôi cương quyết cho rằng anh ấy nên xin lỗi).
+ Doctors recommend that everyone should eat plenty of fruit. (Các bác sĩ khuyên rằng mọi người nên ăn nhiều trái cây).

- Có thể sử dụng should sau một số tính từ như: strange, odd, funny, typical, natural, interesting, surprised, surprising…

Ví dụ:

+ It’s strange that he should be late. He’s usually on time. (Thật lạ khi anh ấy đến muộn. Anh ấy luôn luôn đúng giờ).

Ghi nhớ các cấu trúc câu trên và cách dùng của chúng trong các trường hợp cụ thể sẽ giúp bạn sử dụng should be một cách trôi chảy và đúng mục đích trong giao tiếp. Chúc các bạn học hiệu quả nhé!

5/5 (2 bình chọn)