Cùng học các từ chỉ số lượng trong tiếng Anh thường gặp

By   admin    05/12/2019

Các từ chỉ số lượng trong tiếng Anh người ta hay gọi là Quantifiers. Sau đây là các từ chỉ tiếng Anh được sử dụng nhiều trong trong cuộc sống hàng ngày.

Các từ chỉ số lượng trong tiếng Anh người ta hay gọi là Quantifiers. Các từ này được dùng khá phổ biến trong cả văn viết lẫn văn nói nên bạn cần nắm rõ các nguyên tắc dùng để tránh sai trong quá trình thành văn. Cùng hoctoeic24h.com tìm hiểu về các từ chỉ số lượng sau nha!

Từ chỉ số lượng trong tiếng Anh

Some

Nhiều bạn nhầm lẫn khi sử dụng từ này, nhưng hãy nhớ từ ‘some’ thường được đặt trong câu khẳng định.

‘Some’ được dùng với cả danh từ đếm được (countable noun) và danh từ không đếm được (uncountable noun)

Ví dụ:

She has to choose some offers (Cô ấy phải lựa chọn một số lời đề nghị)

There is some water on the table (Có một ít nước trên bàn)

Tham khảo thêm: Trợ động từ trong tiếng Anh

Many/ much

‘Many’ hay ‘much’ đều được dùng cả trong câu phủ định, hay câu nghi vấn.

Hãy nhớ, ‘many’ dùng được cả trong câu khẳng định. ‘Many’ dùng cho danh từ đếm được, còn ‘much’ dùng cho danh từ không đếm được.

Ví dụ:

He forgot many important document files on his desk (Anh ấy đã để quên nhiều file tài liệu quan trọng trên bàn của anh ấy)

Not much milk should you drink in the evening (Bạn không nên uống nhiều sữa vào buổi tối)

Lưu ý: tuy nhiên với ‘too much’ hay ‘so many’ bạn có thể dùng trong câu khẳng định.

We spent too much time for this plan (Chúng tôi đã dành quá nhiều thời gian cho kế hoạch này)

I share so many stories with my friends (Tôi chia sẻ rất nhiều câu chuyện với những người bạn của tôi)

A lot of/ lots of/ plenty of:

Cả 3 đều dùng trong câu khẳng định, và dùng được với cả danh từ đếm được và không đếm được.

A lot of my friends got to know about Richie (Nhiều người bạn của tôi đã biết về Richie)

She sells lots of breads in the weekend market (Cô ấy bán nhiều bánh mì ở hội chợ cuối tuần)

Plenty of goods was sold in the exhibition (Nhiều hàng hóa được bày bán ở triển lãm)

He puts a lot of sugar into his coffee cup (Anh ấy lấy nhiều đường vào cốc cà phê của anh ấy)

A great deal of

‘A great deal of’ có nghĩa là rất nhiều và thường được dùng với danh từ không đếm được.

A great deal of rice is produced in Vietnam (Rất nhiều gạo được sản xuất ở Việt Nam)

A large number of/ The number of 

‘A large number of’ dùng với danh từ đếm được số nhiều, còn ‘the number of’ dùng với danh từ đếm được số ít.

A large number of customers like this product (Một số lượng lớn khách hàng thích sản phẩm này)

The number of people faces increasingly with this trouble  (Số lượng người đối mặt với vấn đề này tăng)

Tham khảo thêm: Khái niệm, cách sử dụng của cấu trúc as long as

Các từ vựng chỉ số lượng trong tiếng Anh

A little/ Little 

Cả 2 đều được dùng với danh từ không đếm được số ít. Tuy nhiên, nghĩa của ‘a little’ là không nhiều nhưng đủ dùng còn ‘little’ thì ám chỉ là gần như không có.

Ví dụ:

I can communicate a little French with you (Tôi có thể giao tiếp một chút tiếng Pháp với bạn)

She works overload and gets little time to sleep everyday (Cô ấy làm việc quá tải và có ít thời gian để ngủ mỗi ngày)

A few/ Few

Cả 2 đều được dùng với danh từ đếm được số nhiều. Tuy nhiên, nghĩa của ‘a few’ là không nhiều nhưng đủ, còn ‘few’ là gần như không có.

Ví dụ:

The hotel has few empty rooms to service at the moment (Khách sạn có ít phòng trống để phục vụ bây giờ)

She just invited a few friends to her new house (Cô ấy đã chỉ mời một vài người bạn đến nhà mới của cô ấy)

All

‘All’ được dùng với cả danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được số ít.

Ví dụ:

All students gave flowers to their teacher in the teachers’ day (Tất cả học sinh đã tặng hoa cho cô giáo của chúng trong ngày giáo viên)

They have used all water for children (Họ đã dùng tất cả nước cho bọn trẻ con)

Tham khảo thêm: Cách dùng One/ Another/ Other/ The Other/ Others/ The Others

Most of/ All of/ Some of/ Many of:

Tất cả đều được dùng với danh từ số nhiều.

Most of my friends work in Ha Noi (Hầu hết những người bạn của tôi làm việc ở Hà Nội)

All of flowers are as beautiful as ever (Tất cả những bông hoa đều đẹp như mọi khi)

Some of the people like these pictures (Một số người thích những bức tranh này)

Many of warm clothes was sold out (nhiều những quần áo ấm đã được bán hết)

Trên đây là tổng hợp những lưu ý và ví dụ khi dùng các từ chỉ định lượng, hy vọng có thể giúp ích được cho bạn trong quá trình học.

>> Xem thêm:

5/5 (2 bình chọn)