Không phải ai cũng có đủ chi phí để theo học tiếng Anh tại trung tâm. Sau đây là cách học tiếng Anh tại nhà cho người mất gốc dành cho bạn nhé.
Trong văn nói, viết tiếng Anh, cụm từ “as long as” được sử dụng khá nhiều. Dịch từng chữ sang tiếng Việt là “dài bằng nhau” hay là một ngữ nghĩa nào khác?
Trong văn nói, văn viết của tiếng Anh, cụm từ “as long as” được sử dụng khá nhiều. Dịch từng chữ sang tiếng Việt là “dài bằng nhau” hay là một ngữ nghĩa nào khác? Bài học hôm nay chúng ta cùng hoctoeic24h.com tìm hiểu As long as là gì, cách sử dụng và cấu trúc của as long as.
“As long as” có mang ý nghĩa là miễn như, miễn là. Ở đây cần phải hiểu nghĩa theo cụm từ để biết được nghĩa chính xác chứ không thể dịch từng chữ ra để hiểu cả cụm. “As long as” là một liên từ.
Lưu ý: Trong tiếng Anh có khá nhiều cụm từ được dịch nghĩa theo cụm, nếu tách cụm từ đó ra nó sẽ được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau.
Tham khảo thêm: Gerund and Infinitive là gì?
Với trường hợp này, cụm từ “as long as” được hiểu giống như hai từ as ... as. Đó là mang ý nghĩa so sánh.
Ví dụ:
-This book is as long as your face.
(Quyển sách này dài như mặt cậu vậy)
-This ruler is as long as your pen.
(Cái thước này dài như cái bút của cậu)
-This banana was as long as my arm.
(Quả chuối này dài như cánh tay của mình vậy)
-The fish was as long as water bottle.
(Con cá dài như chai nước ấy)
Đây là trường hợp hiếm khi sử dụng, nhưng cụm “as long as” vẫn được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc diễn ra trong một khoảng thời gian.
Ví dụ:
- The Champion league can last as long as six months.
(Giải đấu vô địch châu Âu có thể kéo dài tới sáu tháng)
- A cricket game can last as long as five days.
(Môn Cri-kê có thể kéo dài tới năm ngày)
- The Sea Games can last as long as two months.
(Thế vận hội Đông Nam Á có thể kéo dài tới hai tháng)
- The coure can last as long as 4 years.
(Khóa học có thể kéo dài tới 4 năm)
Tham khảo thêm: Cách dùng cấu trúc have been
Cụm từ được sử dụng mang nghĩa về thời gian để chỉ khoảng thời gian hoặc 1 thời điểm ở hiện tại.
Ví dụ:
- I’ll never forget you as long as I live.
(Anh sẽ không bao giờ quên em chừng nào anh còn sống)
- We’ll remember all the good times we had together as long as we live.
(Chúng ta sẽ nhớ mãi những giây phút tuyệt vời chúng ta có cùng nhau chừng nào chúng ta còn sống)
- Ronaldo will never forgive Messi as long as Messi stop scoring.
(Ronaldo sẽ không bao giờ tha thứ cho Messi chừng nào Messi ngừng ghi bàn)
Đây có lẽ là nghĩa mà cụm từ thể hiện và thường được dùng nhiều nhất hiện nay trong văn nói và văn viết.
Ví dụ:
- I will be your side as long as you love me.
(Anh sẽ ở bên em miễn là em yêu anh)
- You can use my smartphone as long as you use it carefully.
(Bạn có thể sử dụng điện thoại di động của tôi miễn là bạn dùng nó cẩn thận)
- I will obey you as long as you love me.
(Anh sẽ vâng lời em miễn là em yêu anh)
- He can sing here as long as he doesn’t drink.
(Anh ta có thể hát ở đây miễn là anh ta không uống rượu)
- She can live here as long as She doesn’t smoke.
(Cô ta có thể sống ở đây miễn là cô ta không hút thuốc)
- You will become a superhero as long as you sleep.
(Bạn sẽ trở thành một siêu anh hùng miễn là bạn đi ngủ)
Lưu ý: Một số tài liệu có thể sẽ dùng “so long as”, cũng mang nghĩa và cách dùng cấu trúc tương tự như “as long as”
Tham khảo thêm: Cách sử dụng cấu trúc spend time và cấu trúc it take
Kiến thức tiếng Anh vô cùng rộng lớn. Chúng tôi đã cung cấp những thông tin kiến thức khá là đầy đủ về As long as là gì, cách sử dụng và cấu trúc của as long as. Hy vọng rằng bài học này sẽ giúp ích cho các bạn hiểu được rõ hơn về cấu trúc “as long as”, phần nào cải thiện được vốn tiếng Anh của bạn. Chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục ngôn ngữ toàn cầu!